STT | Số hiệu | Cơ quan ban hành | Hình thức văn bản | Lĩnh vực | Trích yếu nội dung | Ngày ban hành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Số liệu xử phạt vi phạm hành chính lĩnh vực phát thanh, truyền hình (từ 01/01/2018 đến 31/8/2018) | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Quyết định | Phát thanh truyền hình | Số liệu xử phạt vi phạm hành chính lĩnh vực phát thanh, truyền hình (từ 01/01/2018 đến 31/8/2018) | 31/08/2018 |
2 | Số liệu xử lý vi phạm hành chính lĩnh vực phát thanh, truyền hình 2017 | Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | Quyết định | Phát thanh truyền hình | Số liệu xử lý vi phạm hành chính lĩnh vực phát thanh, truyền hình 2017 (từ ngày 01/01/2017 đến ngày 15/11/2017) |